STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Tartu SK 10 U19 | Tartu SK 10 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Tartu SK 10 | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FC Flora Tallinn II | FC Warrior Valga | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Warrior Valga | JK Tammeka Tartu II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | JK Tammeka Tartu II | JK Tammeka Tartu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | JK Tammeka Tartu | Tartu SK 10 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Tartu SK 10 | Tartu FC Santos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Tartu FC Santos | Elva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Elva | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2018 | Elva | No team | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | - | FC Elva II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Elva II | Elva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Elva | FC Elva II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu