STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | NK Varazdin Youth | Slaven Belupo Koprivnica U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Slaven Belupo Koprivnica U17 | Catania Primavera | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Catania Primavera | Slaven Belupo Koprivnica U17 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Slaven Belupo Koprivnica U17 | Catania Primavera | - | Ký hợp đồng |
12-02-2015 | Catania Primavera | NK Koprivnica | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | NK Koprivnica | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
14-02-2016 | Slaven Belupo | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
16-02-2017 | NK Varteks Varazdin | Medjimurje | - | Ký hợp đồng |
26-07-2017 | Medjimurje | NK Nafta | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | NK Nafta | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Zalaegerszegi TE | NK Nafta | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2021 | NK Nafta | FC Koper | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Koper | NK Nafta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | NK Nafta | ND Beltinci | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 1 | 22 |