STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | NK Domzale Jugend | NK Domzale U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | NK Domzale U17 | Domzale | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Domzale | Inter Milan U20 | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | Slovenia U21 | ![]() ![]() | Czechia Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Como | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 03-05-2025 09:00 | AS Roma U19 | ![]() ![]() | Inter Milan U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 19-04-2025 11:00 | Inter Milan U20 | ![]() ![]() | Atalanta U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 12-04-2025 11:00 | US Cremonese U20 | ![]() ![]() | Inter Milan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 06-04-2025 09:00 | Inter Milan U20 | ![]() ![]() | Lazio Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 01-04-2025 15:00 | Trabzonspor U19 | ![]() ![]() | Inter Milan U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 16-03-2025 14:00 | Inter Milan U20 | ![]() ![]() | Cagliari U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 05-03-2025 15:00 | Bayern Munchen U19 | ![]() ![]() | Inter Milan U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 24/25 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |