STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2021 | Brasilis Futebol Clube (SP) | Cruzeiro/RS U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Cruzeiro Esporte Clube | Real Valladolid Promesas | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Real Valladolid Promesas | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2023 | Cruzeiro Esporte Clube | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-06-2025 00:35 | CRB AL | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-06-2025 00:35 | America MG | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 07-11-2023 13:00 | Cherno More Varna | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-10-2023 12:00 | Cherno More Varna | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |