STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2021 | Shoshi High School | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | Montedio Yamagata | Kamatamare Sanuki | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Kamatamare Sanuki | Montedio Yamagata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Montedio Yamagata | Reinmeer Aomori FC | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Reinmeer Aomori FC | Montedio Yamagata | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2024 | Montedio Yamagata | Briobecca Urayasu | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Briobecca Urayasu | Montedio Yamagata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Montedio Yamagata | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu