STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Inter Miami CF Academy | FC Cincinnati Academy | - | Ký hợp đồng |
24-05-2023 | FC Cincinnati Academy | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 05-07-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | Orlando City | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | FC Dallas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-05-2025 23:00 | Atlanta United | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-05-2025 19:10 | New York City FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 27-04-2025 18:00 | Cincinnati II | ![]() ![]() | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-04-2025 00:35 | Chicago Fire | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |