STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2019 | Kashiwa Reysol U18 | Waseda University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Waseda University | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Tokushima Vortis | Reilac Shiga FC | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Reilac Shiga FC | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Blaublitz Akita | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-08-2023 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 12-07-2023 10:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2023 10:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu