STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-03-2010 | D.C. United Academy | DC United | - | Ký hợp đồng |
29-01-2013 | DC United | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Anderlecht | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Los Angeles FC | Free player | - | Giải phóng |
15-04-2021 | Free player | DC United | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | DC United | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | CD Olimpia | Nashville | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-06-2025 00:40 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2025 20:30 | Nashville | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-05-2025 00:00 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 21-05-2025 23:30 | Orlando City | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-05-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-05-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 11-05-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 24 |
Honduran Champion Clausura | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Champions League participant | 3 | 17/18 14/15 13/14 |
Belgian champion | 2 | 16/17 13/14 |
Gold Cup participant | 2 | 15 13 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |