STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Zambia (w)U20 | Sporting Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
17-09-2013 | Sporting CP Sub-15 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Porto B | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Stade DE Reims | Omonia Nicosia FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2024 | Omonia Nicosia FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-03-2024 18:30 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cyprus | 28-02-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 15:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-01-2024 14:00 | Equatorial Guinea | ![]() ![]() | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-01-2024 20:00 | Cote d'Ivoire | ![]() ![]() | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 19:00 | Burkina Faso | ![]() ![]() | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 25-09-2023 16:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Cypriot cup winner | 1 | 22/23 |