STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
08-07-2012 | Boldklubben af 1893 Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Nordsjaelland | Helsingor | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Helsingor | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2017 | Nordsjaelland | Naestved | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Naestved | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Roskilde | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Boldklubben af 1893 | Naestved | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Naestved | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu