STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-03-2015 | Roterud IL | Lillehammer FK | - | Ký hợp đồng |
09-02-2020 | Lillehammer FK | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
06-03-2023 | Ham-Kam | Lillestrom | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
20-02-2024 | Lillestrom | Tromso IL | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-05-2025 16:45 | Tromso IL | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 15:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Tromso IL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-05-2025 15:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 17:15 | Viking | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-04-2025 12:30 | Tromso IL | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 12:30 | Brann | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu