STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2013 | Reipas U19 | Lahti | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-04-2015 | Lahti | Mikkelin Palloilijat | - | Cho thuê |
31-12-2015 | Mikkelin Palloilijat | Lahti | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2016 | Lahti | FC Kuusysi | Free | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2016 | FC Kuusysi | Yeşil Bursa | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Yeşil Bursa | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
06-04-2017 | Free agent | Mikkelin Palloilijat | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Mikkelin Palloilijat | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Mikkelin Palloilijat | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2019 | Lahden Reipas | Darica Genclerbirligi | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu