STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CD Tenerife Youth | Tenerife U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Tenerife U19 | CD Tenerife B | - | Ký hợp đồng |
20-07-2015 | CD Tenerife B | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | Pobla de Mafumet CF | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Fuenlabrada | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | Recreativo Huelva | Deportivo Rayo Cantabria (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Deportivo Rayo Cantabria (- 2018) | Real Ávila CF | - | Ký hợp đồng |
19-10-2018 | Real Ávila CF | Chennai City | - | Ký hợp đồng |
30-04-2020 | Chennai City | Free player | - | Giải phóng |
05-08-2020 | Free player | UD Tamaraceite | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | UD Tamaraceite | CD Mensajero | - | Ký hợp đồng |
02-07-2022 | CD Mensajero | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Champion | 1 | 19 |