STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Midtjylland | Hobro | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Hobro | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2023 | Midtjylland | CD Mafra | - | Cho thuê |
02-01-2024 | CD Mafra | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 22-06-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 19:00 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 16:00 | Ukraine U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2025 15:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-05-2025 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 18:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-04-2025 17:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |
Danish Youth Champion | 2 | 23 21 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |