STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Poland (w) U19 | ![]() ![]() | France (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 15-06-2025 17:00 | France (w) U19 | ![]() ![]() | Sweden (w) U19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 20-07-2024 15:00 | England (w) U19 | ![]() ![]() | France (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 17-07-2024 15:00 | Lithuania (w) U19 | ![]() ![]() | France (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 14-07-2024 11:00 | France (w) U19 | ![]() ![]() | Serbia (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 21-10-2023 13:00 | Lille (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 20-09-2023 14:00 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | France (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu