STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Fluminense FC U17 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fluminense RJ | AS Roma | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2018 | AS Roma | Fiorentina | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Fiorentina | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2019 | AS Roma | CR Flamengo | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | CR Flamengo | Marseille | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Marseille | CR Flamengo | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 29-06-2025 20:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 18:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 05-06-2025 23:00 | Ecuador | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 21:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Deportivo Tachira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 16-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-05-2025 00:30 | Central Cordoba SDE | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 3 | 25 21 20 |
Campeão Carioca | 4 | 24/25 23/24 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 24 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
Champion of Primeira Liga do Brasil | 1 | 15/16 |