STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 27-06-2025 18:00 | France (w) U19 | ![]() ![]() | Spain (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 24-06-2025 15:00 | Spain (w) U19 | ![]() ![]() | Italy (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 21-06-2025 17:00 | Spain (w) U19 | ![]() ![]() | England (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 18-06-2025 15:00 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | Spain (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 15-06-2025 15:00 | Portugal (w) U19 | ![]() ![]() | Spain (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 15-09-2024 23:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | Spain (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 11-09-2024 21:30 | Spain (w) U20 | ![]() ![]() | Canada (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 07-09-2024 23:00 | Morocco (w)U20 | ![]() ![]() | Spain (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 01-09-2024 20:00 | Spain (w) U20 | ![]() ![]() | USA (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 27-07-2024 15:00 | Spain (w) U19 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu