Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
19bff556b2c9601443b786e0e6841a24.webp
Cầu thủ:
Yong-Gi Ryang
Quốc tịch:
CHDCND Triều Tiên
5e51b054740bc78fc66af4b341e002b6.webp
Cân nặng:
72 Kg
Chiều cao:
173 cm
Tuổi:
44  (1982-01-07)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-2004Hannan UniversityVegalta Sendai-Ký hợp đồng
07-01-2020Vegalta SendaiSagan Tosu-Ký hợp đồng
08-01-2022Sagan TosuVegalta Sendai-Ký hợp đồng
31-01-2024Vegalta Sendai--Giải nghệ
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản12-11-2023 04:00Vegalta Sendai
team-home
1-3
team-away
Machida Zelvia00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản06-08-2023 10:00Jubilo Iwata
team-home
4-1
team-away
Vegalta Sendai00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản23-07-2023 10:00Vegalta Sendai
team-home
3-4
team-away
Tokyo Verdy00000
Emperors Cup12-07-2023 10:00Nagoya Grampus
team-home
0-0
team-away
Vegalta Sendai00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản09-07-2023 09:00Tochigi SC
team-home
2-2
team-away
Vegalta Sendai00000
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản05-07-2023 10:00Vegalta Sendai
team-home
0-3
team-away
Shimizu S-Pulse00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Asian Cup participant2
15
11
AFC Champions League participant1
12/13
Player of the Tournament1
09/10
Top scorer1
09/10
Japanese second league Champion1
08/09

Hồ sơ cầu thủ Yong-Gi Ryang - Kèo nhà cái

Hot Leagues