STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | Resovia Rzeszów II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Resovia Rzeszów II | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Resovia Rzeszow | Wisłok Strzyżów | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Wisłok Strzyżów | Resovia Rzeszow | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Resovia Rzeszow | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
04-01-2017 | Stal Stalowa Wola | Polonia Przemysl | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Polonia Przemysl | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu