STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FC Rostov Academy | Master-Saturn Egorjevsk | - | Ký hợp đồng |
21-02-2018 | Master-Saturn Egorjevsk | Khimki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Khimki | FK Khimki B | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | FK Khimki B | FC Kaluga | - | Ký hợp đồng |
25-02-2024 | FC Kaluga | Legion Dynamo | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Legion Dynamo | FK Astrakhan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu