STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Unia Skierniewice U19 | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Legia Warszawa (Youth) | KS Kutno | - | Ký hợp đồng |
21-07-2013 | KS Kutno | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
20-08-2014 | GKS Tychy | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Pogon Siedlce | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | GKS Belchatow | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Motor Lublin | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Gornik Leczna | Unia Skierniewice | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | Unia Skierniewice | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Legia Warszawa B | Unia Skierniewice | - | Ký hợp đồng |
20-02-2024 | Unia Skierniewice | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu