STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 04-07-2025 19:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 28-04-2025 16:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 13:30 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 29-03-2025 13:00 | Turbine Potsdam (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-03-2025 01:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Poland Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu