STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Own Youth | SC Leovardia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Leovardia | Harkemase Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Harkemase Boys | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | IJsselmeervogels | VV DOVO | - | Cho thuê |
29-06-2023 | VV DOVO | IJsselmeervogels | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | IJsselmeervogels | Free player | - | Giải phóng |
04-09-2023 | Free player | VV Buitenpost | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | VV Buitenpost | Harkemase Boys | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-06-2025 17:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Harkemase Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 31-05-2025 12:30 | Harkemase Boys | ![]() ![]() | Meerssen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-05-2025 18:45 | Meerssen | ![]() ![]() | Harkemase Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu