STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Free player | Los Angeles Galaxy Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Los Angeles Galaxy Academy | Akademia CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CSKA Moscow (R) | Granada CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Granada CF Youth | CD Alcoyano B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | CD Alcoyano B | LA Wolves FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | LA Wolves FC | California United Strikers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | California United Strikers FC | Säters IF | - | Ký hợp đồng |
12-04-2019 | Säters IF | Syrianska Eskilstuna IF | - | Ký hợp đồng |
13-08-2019 | Syrianska Eskilstuna IF | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | AFC Eskilstuna | Free player | - | Giải phóng |
24-08-2020 | Free player | FC Linkoping City | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | FC Linkoping City | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Assyriska | Free player | - | Giải phóng |
26-03-2023 | Free player | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Vasalunds IF | Free player | - | Giải phóng |
01-04-2024 | Free player | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Assyriska | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu