STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Al-Shabab U19 | Al-Shabab(KSA)U23 | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Al-Shabab(KSA)U23 | Al-Shoulla FC | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Al-Shoulla FC | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
08-09-2023 | Al-Taawoun | Al Bukayriyah | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al Bukayriyah | Al-Taawoun | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toulon Tournament | 09-06-2024 15:30 | France U20 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 03-06-2024 12:00 | South Korea U21 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-04-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-04-2024 19:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2024 17:00 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-09-2023 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |