STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | URD Tires Formação | SL Benfica Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Benfica U19 | Benfica U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Benfica U23 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 16:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | Georgia U21 | ![]() ![]() | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 25-05-2025 16:15 | Benfica | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 23-04-2025 19:15 | Benfica | ![]() ![]() | Tirsense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 09-04-2025 19:45 | Tirsense | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-03-2025 18:00 | Benfica | ![]() ![]() | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 26-02-2025 20:45 | Benfica | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 22-02-2025 18:00 | Benfica | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese league cup winner | 1 | 24/25 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Portuguese champion | 1 | 22/23 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 21/22 |
U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |