STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
26-08-2015 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Paris Saint Germain | Fulham | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Fulham | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Paris Saint Germain | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2025 | Free player | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 07-04-2025 19:15 | Rio Ave | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-04-2025 19:15 | Boavista FC | ![]() ![]() | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-03-2025 20:30 | Moreirense | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 14-02-2025 20:15 | Boavista FC | ![]() ![]() | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-10-2023 15:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2023 08:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 01-08-2023 10:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2023 10:20 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2023 10:20 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2023 10:20 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 6 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
French champion | 5 | 23/24 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Champions League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
French cup winner | 5 | 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 |
French league cup winner | 4 | 19/20 17/18 16/17 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |