STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Club Brugge Youth | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
17-09-2018 | Club Brugge KV U23 | MCO Mouloudia Oujda | Unknown | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | MCO Mouloudia Oujda | Renaissance de Berkane | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Renaissance de Berkane | Wydad Casablanca | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Wydad Casablanca | MCO Mouloudia Oujda | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | MCO Mouloudia Oujda | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | OCK Olympique de Khouribga | Renaissance Zmamra | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Renaissance Zmamra | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2024 | Free player | MCO Mouloudia Oujda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 04-10-2023 17:20 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Renaissance Zmamra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 25-09-2023 20:30 | Renaissance Zmamra | ![]() ![]() | Maghreb Fez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu