STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | - | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Feyenoord U17 | Feyenoord U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Feyenoord U18 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Feyenoord | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Feyenoord U21 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 19:00 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Finland U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:40 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 12:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 16:45 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-04-2025 19:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | PEC Zwolle | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 14:30 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-04-2025 18:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2025 14:45 | Feyenoord | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Dutch champion | 1 | 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Conference League runner up | 1 | 21/22 |