STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-1999 | Völsungur ÍF U19 | Volsungur husavik | - | Ký hợp đồng |
23-02-2003 | Volsungur husavik | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
30-11-2005 | KA Akureyri | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
22-07-2008 | Valur Reykjavik | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Stabaek | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
26-02-2015 | Lillestrom | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
26-04-2023 | KR Reykjavik | Volsungur husavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Volsungur husavik | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 2 | 18/19 06/07 |
Icelandic league cup winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
Norwegian champion | 1 | 08 |