STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-01-2001 | Bunkeflo | Keflavik | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2004 | Keflavik | Bunkeflo | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
18-02-2005 | Bunkeflo | Keflavik | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
28-02-2015 | Keflavik | Njardvik | Free | Chuyển nhượng tự do |
21-02-2017 | Njardvik | Keflavik | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2018 | Keflavik | Retired | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu