STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Nyíregyháza Spartacus U19 | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
23-07-2007 | Nyiregyhaza | Tuzsér SE | - | Cho thuê |
30-12-2007 | Tuzsér SE | Nyiregyhaza | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Nyiregyhaza | Balmazujvarosi FC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2011 | Balmazujvarosi FC | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
22-02-2012 | Mezokovesd Zsory FC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
15-07-2013 | Nyiregyhaza | Cigánd SE | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | Cigánd SE | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Nyiregyhaza | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Kaposvar | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kazincbarcika | Sényő FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NB III | 29-09-2024 09:00 | Kisvarda FC II | ![]() ![]() | Senyo Carnifex | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |