STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Konkuk University | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
16-02-2020 | Gyeongju KHNP | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Daejeon Korail | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Mokpo City | Goyang KH (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Goyang KH (- 2023) | Dangjin Citizen | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Dangjin Citizen | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2025 10:30 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-05-2025 10:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-05-2025 10:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-05-2025 10:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-04-2025 10:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 12-04-2025 07:30 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 23/24 |
K4 League Champion | 1 | 21/22 |
South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 18/19 |
Korean National League Champion (KNL) | 1 | 18 |