STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Zbrojovka Brno U17 | Brno U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Brno U19 | Brno | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Brno | Mlada Boleslav | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2022 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2022 | Slavia Praha | Teplice | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Teplice | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Slavia Praha | Venezia | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | Slovenia U21 | ![]() ![]() | Czechia Republic U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 19:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | England U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Venezia | ![]() ![]() | Juventus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-05-2025 18:45 | Torino | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2025 10:30 | Lecce | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-03-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-03-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 24/25 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |