STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | SC Freistadt Rust Youth | SC Eisenstadt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SC Eisenstadt Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Burgenland U18 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Mattersburg | Te Cu Kukuh Atta Seip | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Te Cu Kukuh Atta Seip | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | TSV Hartberg | ASV Drassburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | ASV Drassburg | SC Bad Sauerbrunn | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | ASV Drassburg | SC Bad Sauerbrunn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 17:30 | Andelsbuch | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Bayern Winner | 1 | 20/21 |
Burgenland League champion | 1 | 16/17 |
Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |