STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-09-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | - | - | - | Ký hợp đồng |
13-08-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | - | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Tirol U16 | WSG Tirol II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | WSG Tirol II | Kufstein | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Kufstein | GCU Lions (Georgian Court University) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | GCU Lions (Georgian Court University) | SV Fugen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Fugen | Kufstein | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu