STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Rayo Vallecano U19 | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Rayo Vallecano B | CD Leganés B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CD Leganés B | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | CD Leganes | Fuenlabrada | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Fuenlabrada | CD Leganes | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 16:30 | CD Leganes | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 12:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 14:15 | Sevilla FC | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 17:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 16:30 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 19:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-04-2025 19:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-03-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | CD Leganes | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-03-2025 13:00 | RC Celta | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |