STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-08-2021 | FC Copenhagen Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 19:00 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 16:00 | Ukraine U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2025 15:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 12:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 14:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-04-2025 16:30 | Brondby IF | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 14:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Randers FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-04-2025 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-04-2025 12:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |