STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-02-2015 | ABC RN | Cruzeiro/RS U20 | - | Cho thuê |
31-01-2017 | Cruzeiro/RS U20 | ABC RN | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2018 | ABC RN | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Cho thuê |
29-01-2019 | Grêmio FBPA B (-2022) | ABC RN | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | ABC RN | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
08-08-2019 | ABC RN | Gremio (RS) | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2022 | Gremio (RS) | San Jose Earthquakes | 0.49M € | Cho thuê |
30-12-2023 | San Jose Earthquakes | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Gremio (RS) | San Jose Earthquakes | 0.635M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-05-2024 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 18-05-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 26-04-2024 18:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 20-04-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 06-04-2024 20:00 | ASEC MIMOSAS | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-03-2024 21:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
African Football League | 01-11-2023 15:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
African Football League | 29-10-2023 18:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 23/24 |