STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Apertura | 3 | 24/25 18/19 16/17 |
CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Honduran Champion Clausura | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |