STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-07-2019 | - | Chornomorets 2 Odessa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Chornomorets 2 Odessa | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | Finland U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 16:00 | Ukraine U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 13:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 1 | 24/25 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |