STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Real Madrid Castilla | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Valencia CF | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2024 | Real Madrid Castilla | Getafe | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Dominican Republic | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 23:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 02:15 | Mexico | ![]() ![]() | Dominican Republic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 23:00 | Dominican Republic | ![]() ![]() | Dominica | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 02:30 | Guatemala | ![]() ![]() | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 12:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-05-2025 19:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 19:30 | Getafe | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 12:00 | Getafe | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 25 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Spanish champion | 1 | 21/22 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 19/20 |