STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Pallokerho Keski-Uusimaa U19 | Pallokerho Keski-Uusimaa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Pallokerho Keski-Uusimaa | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
30-03-2015 | Viikingit | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
12-07-2015 | Gnistan Helsinki | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | HIFK | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
30-03-2017 | Ekenas IF Fotboll | IFK Lulea | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | IFK Lulea | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | PS Kemi Kings | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | IFK Mariehamn | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
03-02-2021 | SJK Seinajoen | HIFK | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | HIFK | Free player | - | Giải phóng |
30-10-2022 | Free player | Kozani F.S. | - | Ký hợp đồng |
30-10-2022 | - | FS Kozani | - | Ký hợp đồng |
11-08-2023 | Kozani F.S. | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gnistan Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 02-09-2023 13:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | Salon Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 27-08-2023 15:00 | SJK Seinäjoki | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 20-08-2023 15:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu