STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | SC Corinthians B | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Corinthians Paulista (SP) | FC Shakhtar Donetsk | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2013 | FC Shakhtar Donetsk | Besiktas JK | 1M € | Cho thuê |
25-12-2013 | Besiktas JK | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Ceara | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Ceara | Free player | - | Giải phóng |
21-04-2024 | Free player | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2025 | Amazonas FC | Brasiliense FC (DF) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-10-2024 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2024 00:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2024 22:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-09-2024 00:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2024 21:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 11/12 |
Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 16/17 15/16 13/14 |
Ukrainian champion | 7 | 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 |
Ukrainian cup winner | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 12/13 11/12 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 13/14 |
South American Champion U20 | 1 | 09 |
Brazilian cup winner | 1 | 09 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 07/08 |