STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2006 | St. Louis Scott Gallagher SC | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2008 | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | Chicago Fire Premier | - | Cho thuê |
31-07-2008 | Chicago Fire Premier | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2009 | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | Chicago Fire Premier | - | Cho thuê |
31-07-2009 | Chicago Fire Premier | Saint Louis Billikens (Saint Louis University) | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2012 | New York Red Bulls | Bolton Wanderers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2015 | Bolton Wanderers | Fulham | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2024 | Fulham | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 02-07-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 01:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 22:00 | USA | ![]() ![]() | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 21-05-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-05-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 11-05-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-05-2025 23:40 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 17/18 |
Gold Cup runner-up | 2 | 19 11 |
Gold Cup participant | 3 | 19 15 11 |
Player of the Year | 3 | 17/18 14/15 13/14 |