STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | FC Barcelona Atlètic | Castellon | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Castellon | Gimnastic de Tarragona | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Gimnastic de Tarragona | Castellon | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2021 | Castellon | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | FC Barcelona Atlètic | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CF Intercity | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2025 | Free player | Antequera CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |