STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-12-2017 | No team | Itabaiana(SE) | Unknown | Ký hợp đồng |
15-06-2018 | Itabaiana(SE) | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2018 | No team | Parana PR | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2021 | Parana PR | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 10-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 15:00 | FC Pyunik | ![]() ![]() | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:00 | Kalmar | ![]() ![]() | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:30 | Trans Narva | ![]() ![]() | FC Pyunik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu