STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-03-2000 | SVG Reichenau Youth | Innsbrucker SK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Innsbrucker SK Youth | SVG Reichenau Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | SVG Reichenau Youth | SVG Reichenau | - | Ký hợp đồng |
10-07-2008 | SVG Reichenau | FC Zirl | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Zirl | SVG Reichenau | Unknown | Ký hợp đồng |
11-07-2010 | SVG Reichenau | Union Innsbruck | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Union Innsbruck | SVG Reichenau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu