STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2003 | SK Wiesmath Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA St. Pölten U16 | SV Stegersbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SV Stegersbach | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
27-09-2020 | Mattersburg | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | ASV Siegendorf | USV Scheiblingkirchen-Warth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | USV Scheiblingkirchen-Warth | Mattersburger SV 2020 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Burgenland League champion | 1 | 21/22 |
Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |