STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | FK Sevastopol 2 (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK Sevastopol 2 (- 2014) | FK Sevastopol II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | FK Sevastopol II (- 2014) | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
23-02-2015 | Olimpic Donetsk | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
06-03-2017 | FK Poltava | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | FC Sumy | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Poltava | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Polissya Zhytomyr | Free player | - | Giải phóng |
09-10-2019 | Free player | Kremin Kremenchuk | - | Ký hợp đồng |
19-02-2020 | Kremin Kremenchuk | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
29-07-2020 | FC Lviv | Free player | - | Giải phóng |
22-03-2021 | Free player | Druzhba Myrivka | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Druzhba Myrivka | Kolos-2 Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian third tier champion | 1 | 23/24 |